28 Sep

Trong lĩnh vực nha khoa, sự chính xác là yếu tố tối quan trọng. Khi giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế, lập hồ sơ bệnh án hoặc thực hiện các quy trình điều trị phức tạp, bác sĩ cần một "ngôn ngữ" chung để xác định vị trí chính xác của từng chiếc răng trong cung hàm. Hệ thống ký hiệu nha khoa chính là công cụ chuẩn hóa này.Một người trưởng thành có thể có đến chiếc răng, tất cả đều nằm trong một cấu trúc đối xứng gọi là cung răng người lớn. Việc gọi tên răng không thể chỉ dựa vào tên gọi thông thường như "răng cối" hay "răng cửa" mà cần một mã số duy nhất. Bài viết này sẽ giải thích: Hệ thống ký hiệu nha khoa quốc tế để gọi tên răng được sử dụng như thế nào? và hướng dẫn bạn cách đọc các mã số này.


I. Nguyên Tắc Cấu Trúc Của Cung Răng Người Lớn

Trước khi đi vào ký hiệu, cần hiểu cấu trúc cơ bản của cung răng người lớn:

1. Phân Chia Cung Hàm

Toàn bộ miệng được chia thành 4 phần tư (Quadrants) bởi hai đường tưởng tượng: đường giữa mặt (chia hàm trái và phải) và mặt phẳng cắn (chia hàm trên và hàm dưới).

  • Phần tư 1: Hàm trên bên phải
  • Phần tư 2: Hàm trên bên trái
  • Phần tư 3: Hàm dưới bên trái
  • Phần tư 4: Hàm dưới bên phải

2. Thứ Tự Răng

Trong mỗi phần tư, các răng được đánh số từ 1 đến 8 bắt đầu từ răng cửa giữa (răng số 1) đến răng khôn (răng số 8).

II. Hệ Thống Ký Hiệu FDI (Chuẩn Quốc Tế)

Hệ thống ký hiệu của Liên đoàn Nha khoa Quốc tế (FDI) là phương pháp phổ biến nhất trên toàn thế giới và được sử dụng rộng rãi nhất tại Việt Nam.

1. Nguyên Tắc Hai Chữ Số

FDI sử dụng hệ thống hai chữ số để gọi tên răng:

  • Chữ số thứ nhất (Quadrant): Chỉ phần tư cung hàm (1 đến 4 cho răng vĩnh viễn).
  • Chữ số thứ hai (Tooth): Chỉ thứ tự răng trong phần tư đó (1 đến 8).

Ví dụ:

  • Răng 11: Răng cửa giữa (thứ 1) thuộc hàm trên bên phải (phần tư 1).
  • Răng 26: Răng cối lớn thứ nhất (thứ 6) thuộc hàm trên bên trái (phần tư 2).
  • Răng 48: Răng khôn (thứ 8) thuộc hàm dưới bên phải (phần tư 4).

2. Ký Hiệu Răng Sữa

Đối với răng sữa, chữ số đầu tiên được thay bằng số 5,6,7,8 để phân biệt rõ ràng. Ví dụ: Răng 51 là răng cửa sữa giữa hàm trên bên phải, thường dễ gặp tình trạng răng bị mòn mặt nhai nếu không được chăm sóc đúng cách.


III. Các Hệ Thống Ký Hiệu Khác (Universal/ADA và Palmer)

1. Hệ Thống Universal (Phổ Biến ở Mỹ)

Hệ thống này sử dụng một chữ số liên tục từ 1 đến 32. Việc đánh số bắt đầu từ răng khôn hàm trên bên phải (răng số 1) và đi vòng theo chiều kim đồng hồ, kết thúc ở răng khôn hàm dưới bên phải (răng số 32).

2. Hệ Thống Palmer (Hệ Thống Lưới)

Hệ thống Palmer sử dụng ký hiệu góc (∣) để chỉ phần tư và số thứ tự (1 đến 8) để chỉ răng. Hệ thống này trực quan và thường được dùng trong hồ sơ chỉnh nha. Ví dụ: Răng cối lớn thứ nhất hàm trên bên phải được ký hiệu là 6∣.

IV. Tầm Quan Trọng Của Ký Hiệu Trong Nha Khoa

Việc xác định vị trí răng một cách chuẩn xác là điều kiện tiên quyết cho mọi quy trình điều trị, từ trám răng, nhổ răng cho đến chỉnh nha. Khi bác sĩ nhắc đến "răng 37 bị sâu," họ đang nói về răng cối lớn thứ hai hàm dưới bên trái.Một ví dụ liên quan là trong quá trình phát triển răng ở trẻ em. Khi nghiên cứu các vấn đề ở răng sữa, như việc trẻ nhỏ gặp các vấn đề sức khỏe. Một số phụ huynh thường quan tâm đến việc trẻ mọc răng đi ngoài bao lâu thì khỏi (một triệu chứng thường gặp khi trẻ mọc răng). Việc sử dụng hệ thống ký hiệu răng sữa (FDI 51,61,...) giúp bác sĩ theo dõi chính xác răng sữa đang mọc hoặc rụng, từ đó đánh giá sự ảnh hưởng của quá trình này đến các triệu chứng toàn thân như sốt, tiêu chảy.Kiến thức về ký hiệu không chỉ dành cho nha sĩ mà còn giúp bệnh nhân đọc hiểu hồ sơ của mình, hiểu được phần tư nào của cung răng người lớn đang gặp vấn đề.

V. Kết luận

Hệ thống ký hiệu nha khoa quốc tế là công cụ không thể thiếu để đảm bảo sự chính xác và thống nhất trong điều trị nha khoa. Từ hệ thống FDI hai chữ số đến Universal một chữ số, mỗi phương pháp đều có nguyên tắc riêng nhưng cùng chung mục đích: xác định duy nhất vị trí từng chiếc răng.Việc nắm vững Hệ thống ký hiệu nha khoa quốc tế để gọi tên răng được sử dụng như thế nào? không chỉ là kiến thức chuyên môn mà còn là chìa khóa để bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe cung răng người lớn của mình.

Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING